I. Giới thiệu tổng quan
Toyota Highlander là mẫu SUV hạng sang cỡ trung của Toyota, được thiết kế để mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa khả năng vận hành mạnh mẽ, tính năng tiện nghi và không gian rộng rãi. Được trang bị nhiều công nghệ tiên tiến và tính năng an toàn tối ưu, Toyota Highlander là lựa chọn lý tưởng cho những gia đình hoặc nhóm khách hàng cần một chiếc xe mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu và phù hợp cho những chuyến đi dài, cũng như di chuyển trong môi trường đô thị.
Với phiên bản Hybrid kết hợp động cơ xăng và điện, Toyota Highlander mang đến khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội, đồng thời vẫn đảm bảo hiệu suất vận hành ấn tượng. Với không gian nội thất rộng rãi, các trang bị cao cấp và khả năng vận hành ổn định, Highlander sẽ đáp ứng đầy đủ nhu cầu của mọi gia đình.
II. Thiết kế nội thất
Khoang nội thất của Toyota Highlander được thiết kế rộng rãi và sang trọng, với các tính năng tiện nghi giúp mang lại sự thoải mái tối đa cho người lái và hành khách.
III. Thiết kế ngoại thất
Toyota Highlander có thiết kế ngoại thất mạnh mẽ, thanh lịch và sang trọng, tạo ra diện mạo đẳng cấp và thể thao. Các đường nét sắc sảo và các chi tiết tinh tế giúp chiếc SUV này trở nên nổi bật trong mọi hoàn cảnh.
IV. Ưu điểm
Toyota Highlander là sự lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm một chiếc SUV hạng sang, tiện nghi và có khả năng vận hành mạnh mẽ. Với thiết kế sang trọng, không gian rộng rãi và các tính năng công nghệ tiên tiến, Highlander sẽ đáp ứng đầy đủ nhu cầu của mọi gia đình và mang lại những trải nghiệm tuyệt vời cho người sử dụng.
V. Các dòng xe khác của Toyota
VI. Bảng giá tham khảo các dòng xe Toyota
Dòng xe |
Mẫu xe |
Loại xe |
Phiên bản |
Giá tham khảo (VND) |
Sedan |
Toyota Vios |
Hạng B |
E, G, E CVT, G CVT |
600.000.000 - 700.000.000 |
Toyota Camry |
Hạng D |
2.0E, 2.5Q, 2.5G, Hybrid |
1.100.000.000 - 1.400.000.000 |
|
Toyota Corolla Altis |
Hạng C |
1.8G, 1.8V, 1.8E |
700.000.000 - 900.000.000 |
|
Toyota Avalon |
Hạng E |
2.5E, 3.5Q |
1.600.000.000 - 1.800.000.000 |
|
SUV/Crossover |
Toyota Fortuner |
Hạng trung |
G, V, Legender |
1.000.000.000 - 1.400.000.000 |
Toyota RAV4 |
Cỡ nhỏ |
G, V, Hybrid |
900.000.000 - 1.200.000.000 |
|
Toyota Highlander |
Hạng sang |
Limited, Hybrid |
1.400.000.000 - 1.800.000.000 |
|
Toyota Land Cruiser Prado |
Hạng sang |
TX, VX, GX |
2.200.000.000 - 2.500.000.000 |
|
Toyota Land Cruiser |
Cao cấp |
VX, GX |
3.000.000.000 - 4.500.000.000 |
|
Bán tải |
Toyota Hilux |
Bán tải |
E, G, V, Legend |
800.000.000 - 1.100.000.000 |
Toyota Tacoma |
Bán tải cỡ trung |
4x2, 4x4 |
1.100.000.000 - 1.400.000.000 |
|
MPV |
Toyota Innova |
MPV đa dụng |
E, G, V, Venturer |
700.000.000 - 900.000.000 |
Toyota Sienna |
MPV cao cấp |
XLE, Limited |
1.800.000.000 - 2.500.000.000 |
|
Thể thao (Sports) |
Toyota 86 |
Coupe thể thao |
GT, GTS |
800.000.000 - 900.000.000 |
Toyota GR Supra |
Xe thể thao hiệu suất |
2.0, 3.0 |
2.500.000.000 - 3.000.000.000 |
|
Hybrid |
Toyota Prius |
Xe hybrid |
1.8L, 1.8L Hybrid |
800.000.000 - 900.000.000 |
Toyota Corolla Cross Hybrid |
SUV hybrid |
Hybrid, Hybrid Limited |
1.000.000.000 - 1.200.000.000 |
|
Toyota Camry Hybrid |
Sedan hạng D hybrid |
Hybrid 2.5, Hybrid 2.5Q |
1.300.000.000 - 1.500.000.000 |
|
Minivan |
Toyota Alphard |
Minivan cao cấp |
2.5, 3.5, Executive |
3.000.000.000 - 4.500.000.000 |
Toyota Vellfire |
Minivan sang trọng |
Executive, Premium |
3.500.000.000 - 4.500.000.000 |
Lưu ý: Các mức giá trên chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi tùy vào khu vực, phiên bản và các chương trình khuyến mãi từ đại lý Toyota.
Toyota cũng cung cấp các chương trình ưu đãi như giảm giá, trả góp lãi suất thấp và các dịch vụ bảo dưỡng định kỳ cho khách hàng.
Xem báo giá: